Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enterrer


[enterrer]
ngoại động từ
chôn vùi, mai táng, an táng
Il est enterré hier
ông ta đã được an táng vào ngày hôm qua
dự đám tang
Enterrer un parent
dự đám tang một người bà con
sống lâu hơn
Vieillard qui enterre ses héritiers
ông già sống lâu hơn con cháu
bác bỏ
Enterrer un projet
bác bỏ một dự án
(nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
Enterrer un secret
chôn vùi một bí mật
Enterrer son amour
giấu kín tình yêu
enterrer sa vie de garçon
đi chơi đêm cuối cùng với bạn bè trước khi lấy vợ
être enterré dans ses pensées
trầm ngâm suy nghĩ
il est mort et enterré
anh ấy chết đã lâu rồi
phản nghĩa Déterrer. Exhumer. Produire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.