| [enterrer] |
| ngoại động từ |
| | chôn vùi, mai táng, an táng |
| | Il est enterré hier |
| ông ta đã được an táng vào ngày hôm qua |
| | dự đám tang |
| | Enterrer un parent |
| dự đám tang một người bà con |
| | sống lâu hơn |
| | Vieillard qui enterre ses héritiers |
| ông già sống lâu hơn con cháu |
| | bác bỏ |
| | Enterrer un projet |
| bác bỏ một dự án |
| | (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín |
| | Enterrer un secret |
| chôn vùi một bí mật |
| | Enterrer son amour |
| giấu kín tình yêu |
| | enterrer sa vie de garçon |
| | đi chơi đêm cuối cùng với bạn bè trước khi lấy vợ |
| | être enterré dans ses pensées |
| | trầm ngâm suy nghĩ |
| | il est mort et enterré |
| | anh ấy chết đã lâu rồi |
| phản nghĩa Déterrer. Exhumer. Produire |