| [enterrement] |
| danh từ giống đực |
| | sự chôn cất, sự mai táng |
| | đám ma, đám tang, lễ tang |
| | Accompagner un enterrement |
| đi đưa đám ma |
| | Voir passer un enterrement |
| thấy một đám ma đi qua |
| | Enterrement aura lieu demain |
| lễ tang sẽ diễn ra vào ngày mai |
| | sự bác bỏ |
| | Enterrement d'une loi |
| sự bác bỏ một đạo luật |
| | avoir (faire) une tête (une gueule) d'enterrement |
| | làm bộ buồn thảm |
| | air (mine) d'enterrement |
| | vẻ buồn rười rượi |
| | aller d'un pas d'enterrement |
| | đi chậm chạp |
| | amusant comme un enterrement |
| | (thân mật, mỉa mai) vui như đám tang |
| phản nghĩa Exhumation. |