|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshrinement
enshrinement![](img/dict/02C013DD.png) | [in'∫rainmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...) |
/in'ʃrainmənt/
danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
|
|
|
|