enkindle
enkindle | [in'kindl] |  | ngoại động từ | | |  | nhen, nhóm (lửa...) | | |  | to enkindle a war | | | nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh | | |  | kích thích, kích động, khêu gợi |
/in'kindl/
ngoại động từ
nhen, nhóm (lửa...) to enkindle a war nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi
|
|