|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrained
engrained![](img/dict/02C013DD.png) | [in'greind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn sâu, thâm căn cố đế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an engrained habit | | một thói quen ăn sâu |
/in'greind/
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế an engrained habit một thói quen ăn sâu an engrained rague một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
|
|
|
|