Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfourner


[enfourner]
ngoại động từ
bỏ lò
Enfourner du pain
bỏ bánh mì vào lò
(thân mật) đút thỏm vào
Enfourner un gâteau dans sa bouche
đút thỏm cái bánh vào miệng
bỏ vào, ấn vào
tiến hành
Mal enfourner une affaire
tiến hành không tốt một công việc
phản nghĩa Défourner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.