Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfermer


[enfermer]
ngoại động từ
nhốt
Enfermer un cheval
nhốt ngựa
Enfermer un fou
nhốt người điên
Enfermer un oiseau dans une cage
nhốt chim trong lồng
Enfermer un malfaiteur dans une prison
tống giam một kẻ gian
cất giấu
Enfermer les ornements
cất giấu đồ trang sức
bao quanh
Enfermer de murs un terrain
xây tường bao quanh đám đất
(từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm
Passage qui enferme deux erreurs
đoạn văn có (chứa đựng) hai chỗ sai
enfermer le loup dans la bergerie
nuôi ong tay áo
il est bon à enfermer
hắn điên rồi
phản nghĩa Délivrer, libérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.