Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfacement




enfacement
[in'feismənt]
danh từ
sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...


/in'feismənt/

danh từ
sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.