endurcir
 | [endurcir] |  | ngoại động từ | |  | làm cho dạn dày | |  | Endurcir au travail | | làm cho dạn dày với công việc | |  | (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn | |  | Endurcir le cœur | | làm cho cõi lòng chai dạn | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho cứng ra |  | phản nghĩa Amollir, attendrir |
|
|