|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endormi
| [endormi] | | tính từ | | | ngủ | | | Un enfant endormi | | đứa trẻ đang ngủ | | | uể oải | | | Ecolier un peu endormi | | cậu học sinh hơi uể oải | | phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant | | danh từ | | | người ngủ | | | Belle endormie | | người đẹp ngủ | | | người uể oải |
|
|
|
|