Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endopodite




endopodite
[en'dɔpədait]
danh từ
(động vật học) nhánh chân trong


/en'dɔpədait/

danh từ
(động vật học) nhánh chân trong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.