Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endometrium




endometrium
[,endə'mi:trjəm]
danh từ
(y học) màng trong dạ con


/,endə'mi:trjəm/

danh từ
(y học) màng trong dạ con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.