Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endocarditis




endocarditis
[,endoukɑ:'daitis]
danh từ
(y học) viêm màng trong tim


/,endoukɑ:'daitis/

danh từ
(y học) viêm màng trong tim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.