Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encourager


[encourager]
ngoại động từ
khuyến khích, khích lệ, cổ vũ
Encourager l'agriculture
khuyến khích nông nghiệp
Encourager qqn au travail
khuyến khích ai làm việc
Encourager une équipe de football
cổ vũ một đội bóng
phản nghĩa Décourager; contrarier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.