Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encourageant


[encourageant]
tính từ
khích lệ
Paroles encourageants
lời nói khích lệ
Les premiers résultats sont encourageants
những kết quả bước đầu rất đáng khích lệ
phản nghĩa Décourageant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.