|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanté
| [enchanté] | | tÃnh từ | | | hân hạnh, rất vui sÆ°á»›ng, rất vui mừng | | | Enchanté de vous voir | | rất vui mừng được gặp ông | | | có phép tiên; có ma | | | Maison enchantée | | nhà có ma |
|
|
|
|