Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enantiomorph




enantiomorph
[e'næntioumɔ:f]
danh từ
hình chiếu trong gương, đối hình


/e'næntioumɔ:f/

danh từ
hình chiếu (trong gương), đối hình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.