Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enaction




enaction
[i'næk∫n]
Cách viết khác:
enactment
[i'næktmənt]
danh từ
sự ban hành (đạo luật)
đạo luật; sắc lệnh


/i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/

danh từ
sự ban hành (đạo luật)
đạo luật; sắc lệnh

Related search result for "enaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.