Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emunctory




emunctory
[i'mʌηktəri]
tính từ
(sinh vật học) bài tiết
danh từ
(sinh vật học) cơ quan bài tiết


/i'mʌɳktəri/

tính từ
(sinh vật học) bài tiết

danh từ
(sinh vật học) cơ quan bài tiết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.