Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulsifier




emulsifier
[i'mʌlsifaiə]
danh từ
chất chuyển thể sữa


/i'mʌlsifaiə/

danh từ
chất chuyển thể sữa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.