Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulate




emulate
['emjuleit]
ngoại động từ
(to emulate somebody at something) tranh đua, cạnh tranh
to emulate her sister's sporting achievements
thi đua với các thành tìch thể thao của chị cô ấy
the boy emulates his eldest brother at chess
thằng bé tranh đua với anh cả của nó về môn đánh cờ



(Tech) mô phỏng, bắt chước (đ)

/'emjuleit/

ngoại động từ
thi đua với (ai)
ganh đua với, cạnh tranh với
tích cực noi gương

Related search result for "emulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.