|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empêtrer
 | [empêtrer] |  | ngoại động từ | |  | là m vướng chân | |  | là m cho vướng và o, là m cho vướng vÃu | |  | Empêtrer quelqu'un dans une méchante affaire | | là m cho ai vướng và o má»™t việc dữ |  | phản nghÄ©a Débarrasser, dégager, dépêtrer |
|
|
|
|