![](img/dict/02C013DD.png) | [emprunter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vay; mượn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emprunter de l'argent à quelqu'un |
| vay tiền ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La lune emprunte sa lumière du soleil |
| mặt trăng mượn ánh sáng ở mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emprunter la main d' un autre |
| mượn tay người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emprunter le ton de la vertu |
| mượn giọng đạo đức, giả giọng đạo đức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo, đi theo (một con đường nào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle voie avez -vous empruntée ? |
| Anh đã đi theo con đường nào thế? |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mượn tiền, vay mượn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emprunter pour acheter une maison |
| mượn tiền để mua nhà |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avancer, céder, prêter |