Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
employé


[employé]
danh từ
nhân viên (văn phòng)
Les employés d'une entreprise
các nhân viên của một công ty
Employé de chemin de fer
nhân viên Ä‘Æ°á»ng sắt
employé domestique
đầy tớ, gia nhân
phản nghĩa Employeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.