|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [empirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu đi, trầm trọng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La situation économique empire | | tình hình kinh tế xấu đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie qui empire | | bệnh trầm trọng thêm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Améliorer | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Empyrée |
|
|
|
|