|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empailler
| [empailler] | | ngoại động từ | | | nhồi rơm; bọc rơm, rải rơm | | | Empailler une chaise | | nhồi rơm cái ghế tựa | | | Empailler un écureuil | | nhồi rơm con sóc | | | Empailler des bouteilles | | bọc rơm vào chai | | | Empailler les planches de semis | | rải rơm lên luống đất gieo | | phản nghĩa Dépailler |
|
|
|
|