|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embéguiner
 | [embéguiner] |  | ngoại động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sỠ| | |  | Embéguiner quelqu'un d'une idée | | | nhồi sỠai một ý tưởng |
|
|
|
|