|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrayer
| [embrayer] | | ngoại động từ | | | (cơ học) nối, mắc | | | Embrayer une courroie | | mắc đai truyền | | nội động từ | | | (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) | | | On embraye à 7 heures | | chúng ta trở lại làm việc vào lúc 7 giờ | | | embrayer sur | | | nói dông dài, thuyết | | | có ảnh hưởng đến, có tác động đến | | phản nghĩa débrayer |
|
|
|
|