|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [embrasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôm hôn; hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embrasser au front | | hôn trán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embrasser tendrement | | ôm hôn thắm thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vây quanh, vây bọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'océan embrasse la terre | | đại dương vây quanh đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao gồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La philosophie embrasse plusieurs matières | | triết học bao gồm nhiều bộ môn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chọn lựa, theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embrasser une religion | | theo một tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao quát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouloir tout embrasser par les yeux | | muốn nhìn bao quát tất cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui trop embrasse mal étreint | | ![](img/dict/633CF640.png) | ôm đồm lắm việc chẳng nên việc nào |
|
|
|
|