Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboutir


[emboutir]
ngoại động từ
(kỹ thuật) rập; giọt
Casserole en cuivre embouti
cái xoong bằng đồng giọt
va móp đi
Un camion a embouti l'arrière de ma voiture
một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
(xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.