Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embouteillage


[embouteillage]
danh từ giống đực
sự tắc nghẽn
Embouteillage du carrefour
sự tắc nghẽn ở ngã tư
L'embouteillage aux heures de pointe
sự tắc nghẽn vào giờ cao điểm
(hàng hải) sự bít cửa cảng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.