 | ['embəsi] |
 | danh từ |
| |  | (nơi ở chính thức của) đại sứ và nhân viên của ông ta; sứ quán; toà đại sứ |
| |  | The American Embassy in Paris |
| | Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Pari |
| |  | embassy officials |
| | các quan chức đại sứ quán |
| |  | đại diện được phái đến chính phủ nước ngoài; sứ thần |
| |  | to send somebody on an embassy (to somebody) |
| | cử ai đi sứ (đến gặp ai) |
| |  | to go/come on an embassy |
| | đi sứ |