|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emballer
| [emballer] | | ngoại động từ | | | đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng | | | (thân mật) xếp lên xe, chở đi | | | (thông tục) tống giam, bỏ tù | | | (thông tục) mắng mỏ | | | (thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí | | | Ce spectacle m'emballe | | cảnh tượng này làm cho tôi thích thú |
|
|
|
|