|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
elle
| [elle] | | đại từ giống cái | | | nó, bà ấy, cô ấy, chị ấy; cái ấy... | | | Elle n'a pas tort | | cô ấy không có lỗi | | | Ces bijoux sont à elle | | những món đồ nữ trang này là của bà ấy | | | Elle est très gentille, sa femme | | vợ của cậu, chị ấy rất dễ thương | | | d'elle-même | | | tự nó | | đồng âm Aile. |
|
|
|
|