Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eliminable




eliminable
[i'liminəbl]
tính từ
có thể loại ra, có thể loại trừ
(sinh vật học) có thể bài tiết ra
(toán học) có thể khử
có thể rút ra (yếu tố...)



bỏ được, khử được

/i'liminəbl/

tính từ
có thể loại ra, có thể loại trừ
(sinh vật học) có thể bài tiết ra
(toán học) có thể khử
có thể rút ra (yếu tố...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.