Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elaeometer




elaeometer
[,eli:'ɔmitə]
danh từ
dụng cụ đo dầu


/,eli:'ɔmitə/

danh từ
cái đo dầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.