Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eighteen





eighteen
18

eighteen

Eighteen is the number between seventeen and nineteen.

[ei'ti:n]
tính từ
mười tám
to be eighteen
mười tám tuổi
danh từ
số mười tám



mưới tám (18)

/'ei'ti:/

tính từ
mười tám
to be eighteen mười tám tuổi

danh từ
số mười tám

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.