Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-head




egg-head
['eghed]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà trí thức


/'eghed/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà trí thức

Related search result for "egg-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.