Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-dance




egg-dance
['egdɑ:ns]
danh từ
điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
(nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa


/'egdɑ:ns/

danh từ
điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
(nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa

Related search result for "egg-dance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.