Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effluent




effluent
['efluənt]
tính từ
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
danh từ
nhánh, dòng nhánh, sông nhánh


/'efluənt/

tính từ
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)

danh từ
nhánh, dòng nhánh, sông nhánh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.