Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
efflorescence


[efflorescence]
danh từ giống cái
(hoá học) sự lên hoa; lớp lên hoa
(địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt
phấn (trên quả, trên lá)
Efflorescence des raisins
phấn nho
(y học) ngoại ban
(nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển
Efflorescence de l'art
sự nảy nở nghệ thuật
(từ cũ, nghĩa cũ) sự khai hoa
(từ cũ, nghĩa cũ) mốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.