Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effarant


[effarant]
tính từ
(văn chương) làm hốt hoảng
Une histoire effarante
câu chuyện làm hốt hoảng
lạ thường, phi thường
Rouler à une vitesse effarante
chạy với tốc độ phi thường (rất nhanh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.