Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educability




educability
[,edju:kə'biliti]
danh từ
tính có thể giáo dục được
tính có thể dạy được (súc vật...)
tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)


/edjuk:kə'biliti/

danh từ
tính có thể giáo dục được
tính có thể dạy được (súc vật...)
tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)

Related search result for "educability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.