educability
educability | [,edju:kə'biliti] |  | danh từ | | |  | tính có thể giáo dục được | | |  | tính có thể dạy được (súc vật...) | | |  | tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...) |
/edjuk:kə'biliti/
danh từ
tính có thể giáo dục được
tính có thể dạy được (súc vật...)
tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
|
|