Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ectoderm




ectoderm
['ektoudə:m]
danh từ
(sinh vật học) ngoại bì


/'ektoudə:m/

danh từ
(sinh vật học) ngoại bì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ectoderm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.