Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economist




economist
[i:'kɔnəmist]
danh từ
nhà kinh tế học
người chi tiêu tiết kiệm


/i:'kɔnəmist/

danh từ
nhà kinh tế học
người tiết kiệm
người quản lý (tiền bạc...) !rural economist
nhà nông học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.