Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echelon




echelon
['e∫əlɔn]
danh từ
sự dàn quân theo hình bậc thang; đội hình bậc thang
aircraft flying in echelon
máy bay bay theo đội hình bậc thang
cấp bậc trong một tổ chức; cấp bậc chính quyền
the upper echelons of the Civil Service
những cấp bậc cao trong ngành dân chính
động từ
dàn quân theo đội hình bậc thang


/'eʃəlɔn/

danh từ
sự dàn quân theo hình bậc thang
cấp bậc (dân sự)

ngoại động từ
dàn quân theo hình bậc thang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.