Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecclesia




ecclesia
[i'kli:zjə]
danh từ
đại hội quốc dân của Hy Lạp cổ đại


/i'kli:zjə/

danh từ
đại hội quốc dân (cổ Hy-lạp)

Related search result for "ecclesia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.