 | ['ə:li] |
 | tính từ & phó từ |
| |  | gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầu |
| |  | in early spring |
| | lúc đầu xuân |
| |  | in the early morning; early in the morning |
| | vào lúc sáng sớm |
| |  | two players were injured early in the season |
| | hai cầu thủ đã bị thương ngay đầu mùa bóng |
| |  | I'll go there early next month |
| | đầu tháng sau tôi sẽ đến đó |
| |  | early in the 19th century; in the early 19th century |
| | đầu thế kỷ 19 |
| |  | in his early twenties |
| | trong những năm đầu của tuổi hai mươi của anh ta (tức là lúc anh ta có tuổi từ 20 đến 23, 24) |
| |  | early works (of a composer, poet, writer...) |
| | các tác phẩm đầu tay (của một nhà soạn nhạc, nhà thơ, nhà văn...) |
| |  | an early riser |
| | người hay dậy sớm |
| |  | in early 1988 |
| | đầu năm 1998 |
| |  | in the early 1980s |
| | đầu những năm 1980 |
| |  | trước thời gian bình thường hoặc mong đợi |
| |  | early prunes |
| | mận sớm, mận đầu mùa |
| |  | an early breakfast |
| | một bữa điểm tâm sớm |
| |  | I got up early today; I rise early today |
| | hôm nay tôi dậy sớm |
| |  | the bus arrived five minutes early |
| | xe búyt đến sớm năm phút |
| |  | at your earliest convenience |
| |  | càng sớm càng tốt |
| |  | please deliver the goods at your earliest convenience |
| | xin làm ơn giao hàng càng sớm càng tốt |
| |  | bright and early |
| |  | xem bright |
| |  | early in the list |
| |  | ở đầu danh sách |
| |  | the early bird catches the worm |
| |  | người nào đến sớm/dậy sớm thì sẽ thành công; đến trước thì được miếng ngon |
| |  | early days (yet) |
| |  | còn quá sớm để biết chắc điều gì |
| |  | I'm not sure, if our book will be a success |
| | tôi không chắc là cuốn sách của chúng ta có thành công hay không, còn quá sớm |
| |  | the early hours |
| |  | lúc tảng sáng |
| |  | they danced till the early hours |
| | họ khiêu vũ đến tận gần sáng |
| |  | an early/a late night |
| |  | xem night |
| |  | as early as the 19th century |
| |  | ngay từ thế kỷ 19 |
| |  | they got up a bit early for you |
| |  | (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi |
| |  | early on |
| |  | rất sớm |
| |  | I knew early on (in the film) that I wasn't going to enjoy it |
| | mới xem tôi đã biết là tôi sẽ không thích phim này |
| |  | an early/a late riser |
| |  | xem riser |
| |  | to keep early hours |
| |  | dậy sớm và đi ngủ sớm |
| |  | early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy and wise) |
| |  | sống một cách hợp lý và điều độ (sẽ đem lại sức khoẻ, tiền bạc và kiến thức) |