Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-drops




ear-drops
['iədrɔps]
danh từ
thuốc rỏ lỗ tai


/'iədrɔps/

danh từ
thuốc nhỏ tai

Related search result for "ear-drops"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.