Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dữ


violent; intense; vif; aigu
Cơn gió dữ
vent violent
Rét dữ
froid intense; froid vif
Đau dữ
douleur aiguë
Đối đáp lại dữ
répliquer de façon vive; répliquer vivement
méchant; farouche; féroce; brutal; furibond; déchaîné
Chó dữ
chien méchant
Cái nhìn dữ
regard très farouche
Con vật dữ
animal féroce
Con người dữ
homme brutal
Những con mắt dữ
des yeux furibonds
Những con sóng dữ
des flots déchaînés
mauvais
Tin dữ
mauvaise nouvelle
très; beaucoup
Xa dữ
très loin
Hát hay dữ
chanter très bien
Nó đã thay đổi dữ
il a beaucoup changé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.